Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 母株
Pinyin: mǔ zhū
Meanings: Mother plant (the main plant producing offspring through propagation)., Cây mẹ (cây chính tạo ra cây con thông qua nhân giống), ①见“母本”。也叫“母树”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 母, 木, 朱
Chinese meaning: ①见“母本”。也叫“母树”。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường gặp trong nông nghiệp hoặc sinh học.
Example: 这棵母株已经生长了十年。
Example pinyin: zhè kē mǔ zhū yǐ jīng shēng zhǎng le shí nián 。
Tiếng Việt: Cây mẹ này đã phát triển trong mười năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây mẹ (cây chính tạo ra cây con thông qua nhân giống)
Nghĩa phụ
English
Mother plant (the main plant producing offspring through propagation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“母本”。也叫“母树”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!