Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毒手尊拳

Pinyin: dú shǒu zūn quán

Meanings: Using violence or cruel actions to solve problems., Sử dụng bạo lực hoặc hành động tàn nhẫn (độc ác) để giải quyết vấn đề., 毒手凶狠的殴打。泛指无情的打击。[出处]《旧五代史·唐书·李袭吉传》“毒手尊拳,交相于暮夜;金戈铁马,蹂躏于明时。”[例]我不害怕你的~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 母, 龶, 手, 寸, 酋, 龹

Chinese meaning: 毒手凶狠的殴打。泛指无情的打击。[出处]《旧五代史·唐书·李袭吉传》“毒手尊拳,交相于暮夜;金戈铁马,蹂躏于明时。”[例]我不害怕你的~。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào hành vi sử dụng bạo lực thay vì đối thoại hay hòa bình.

Example: 他解决问题总是喜欢用毒手尊拳。

Example pinyin: tā jiě jué wèn tí zǒng shì xǐ huan yòng dú shǒu zūn quán 。

Tiếng Việt: Anh ta giải quyết vấn đề luôn thích sử dụng bạo lực.

毒手尊拳
dú shǒu zūn quán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sử dụng bạo lực hoặc hành động tàn nhẫn (độc ác) để giải quyết vấn đề.

Using violence or cruel actions to solve problems.

毒手凶狠的殴打。泛指无情的打击。[出处]《旧五代史·唐书·李袭吉传》“毒手尊拳,交相于暮夜;金戈铁马,蹂躏于明时。”[例]我不害怕你的~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...