Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 母本
Pinyin: mǔ běn
Meanings: Original manuscript, Bản gốc (của tài liệu, sách...), ①植株繁殖中,上一代的雌性植株。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 母, 本
Chinese meaning: ①植株繁殖中,上一代的雌性植株。
Grammar: Danh từ thường sử dụng trong lĩnh vực xuất bản hoặc nghiên cứu tài liệu.
Example: 这本书的母本已经丢失了。
Example pinyin: zhè běn shū de mǔ běn yǐ jīng diū shī le 。
Tiếng Việt: Bản gốc của cuốn sách này đã bị mất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản gốc (của tài liệu, sách...)
Nghĩa phụ
English
Original manuscript
Nghĩa tiếng trung
中文释义
植株繁殖中,上一代的雌性植株
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!