Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 母鸡

Pinyin: mǔ jī

Meanings: Hen., Gà mái, gà cái.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 母, 又, 鸟

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh nông nghiệp.

Example: 那只母鸡下了一个蛋。

Example pinyin: nà zhī mǔ jī xià le yí gè dàn 。

Tiếng Việt: Con gà mái đó đã đẻ một quả trứng.

母鸡
mǔ jī
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gà mái, gà cái.

Hen.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

母鸡 (mǔ jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung