Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毋望之福
Pinyin: wú wàng zhī fú
Meanings: Unexpected fortune, unforeseen blessing., Phúc lành bất ngờ, may mắn ngoài mong đợi., ①乐器名,即大磬。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 毋, 亡, 月, 王, 丶, 畐, 礻
Chinese meaning: ①乐器名,即大磬。
Grammar: Thường dùng như thành ngữ miêu tả điều tốt đẹp đến ngoài dự kiến.
Example: 中奖对他来说是毋望之福。
Example pinyin: zhòng jiǎng duì tā lái shuō shì wú wàng zhī fú 。
Tiếng Việt: Việc trúng thưởng đối với anh ấy là một may mắn bất ngờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phúc lành bất ngờ, may mắn ngoài mong đợi.
Nghĩa phụ
English
Unexpected fortune, unforeseen blessing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乐器名,即大磬
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế