Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 母舰
Pinyin: mǔ jiàn
Meanings: Mother ship, Tàu mẹ, ①对小型舰艇(如鱼雷快艇或潜艇)进行护航或导航的海军舰船。*②对几艘小舰艇进行供应的舰船。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 母, 舟, 见
Chinese meaning: ①对小型舰艇(如鱼雷快艇或潜艇)进行护航或导航的海军舰船。*②对几艘小舰艇进行供应的舰船。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc khoa học viễn tưởng.
Example: 这艘母舰可以容纳很多小型飞船。
Example pinyin: zhè sōu mǔ jiàn kě yǐ róng nà hěn duō xiǎo xíng fēi chuán 。
Tiếng Việt: Tàu mẹ này có thể chứa nhiều tàu nhỏ hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàu mẹ
Nghĩa phụ
English
Mother ship
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对小型舰艇(如鱼雷快艇或潜艇)进行护航或导航的海军舰船
对几艘小舰艇进行供应的舰船
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!