Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 母机

Pinyin: mǔ jī

Meanings: Mother machine (main machine producing other products/components)., Máy mẹ (ý chỉ máy móc chính tạo ra các sản phẩm phụ), ①机床,工作母机的简称,制造机器和机械的机器。*②具有电子装备可指挥靶机飞行的飞机。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 母, 几, 木

Chinese meaning: ①机床,工作母机的简称,制造机器和机械的机器。*②具有电子装备可指挥靶机飞行的飞机。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc sản xuất.

Example: 这台母机能生产各种零件。

Example pinyin: zhè tái mǔ jī néng shēng chǎn gè zhǒng líng jiàn 。

Tiếng Việt: Máy mẹ này có thể sản xuất nhiều loại linh kiện khác nhau.

母机
mǔ jī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy mẹ (ý chỉ máy móc chính tạo ra các sản phẩm phụ)

Mother machine (main machine producing other products/components).

机床,工作母机的简称,制造机器和机械的机器

具有电子装备可指挥靶机飞行的飞机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

母机 (mǔ jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung