Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毌
Pinyin: guàn
Meanings: Do not, don't (archaic variant of 勿)., Không, đừng (biến thể cổ của 勿), ①贯穿。后作“贯”。[据]毌,穿物持之也。——《说文》。*②通“弯”。[例]士力能毌弓,尽为甲骑。——《史记·匈奴列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: giới từ
Stroke count: 4
Radicals: 毌
Chinese meaning: ①贯穿。后作“贯”。[据]毌,穿物持之也。——《说文》。*②通“弯”。[例]士力能毌弓,尽为甲骑。——《史记·匈奴列传》。
Hán Việt reading: quán
Grammar: Rất hiếm gặp, hầu hết chỉ thấy trong văn bản cổ.
Example: 毌忘初心。
Example pinyin: guàn wàng chū xīn 。
Tiếng Việt: Đừng quên mục tiêu ban đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không, đừng (biến thể cổ của 勿)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quán
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Do not, don't (archaic variant of 勿).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贯穿。后作“贯”。毌,穿物持之也。——《说文》
通“弯”。士力能毌弓,尽为甲骑。——《史记·匈奴列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!