Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 13501 to 13530 of 28899 total words

无私之光
wú sī zhī guāng
Ánh sáng của sự vô tư, biểu tượng của sự...
无私无畏
wú sī wú wèi
Vô tư và không sợ hãi, ám chỉ lòng dũng ...
无私有弊
wú sī yǒu bì
Mặc dù vô tư nhưng vẫn có khuyết điểm, á...
无私有意
wú sī yǒu yì
Vô tư nhưng vẫn có ý đồ riêng, ám chỉ mặ...
无稽之言
wú jī zhī yán
Lời nói không có căn cứ, điều vô lý
无稽之谈
wú jī zhī tán
Lời nói vô căn cứ, không có cơ sở.
无穷无尽
wú qióng wú jìn
Vô tận, không có điểm dừng.
无端生事
wú duān shēng shì
Tạo ra chuyện không cần thiết một cách v...
无算
wú suàn
Không thể đếm được, vô số.
无米之炊
wú mǐ zhī chuī
Nấu ăn mà không có gạo, ám chỉ việc làm ...
无缝天衣
wú fèng tiān yī
Áo trời không có đường may, chỉ sự hoàn ...
无置锥地
wú zhì zhuī dì
Không có chỗ để đặt dù chỉ một cái kim, ...
无翼而飞
wú yì ér fēi
Bay đi mà không cần cánh, chỉ sự lan tru...
无耻
wú chǐ
Đê tiện, không biết xấu hổ
无赖
wú lài
Tên lưu manh, kẻ lười biếng, vô lại.
无边无垠
wú biān wú yín
Vô cùng rộng lớn, không có ranh giới.
无边无沿
wú biān wú yán
Không có bờ, không có mép, ám chỉ sự vô ...
无边无际
wú biān wú jì
Không có ranh giới hay giới hạn, vô cùng...
无边风月
wú biān fēng yuè
Phong cảnh đẹp đẽ, vô tận.
无远不届
wú yuǎn bù jiè
Không nơi nào là không tới được, ám chỉ ...
无远弗届
wú yuǎn fú jiè
Không xa xôi nào mà không tới được, ý nó...
无迹可寻
wú jì kě xún
Không có dấu vết để tìm kiếm, không thể ...
无迹可求
wú jì kě qiú
Không có dấu vết nào để tìm kiếm hoặc tr...
无适无莫
wú shì wú mò
Không thiên vị, không phân biệt.
无適无莫
wú shì wú mò
Không thiên vị, không lựa chọn.
无遮大会
wú zhē dà huì
Hội nghị hoặc sự kiện không che giấu, cở...
无量
wú liàng
Không có giới hạn, vô lượng.
无间冬夏
wú jiàn dōng xià
Không phân biệt mùa đông hay mùa hè, ám ...
无间可乘
wú jiàn kě chéng
Không có cơ hội để lợi dụng, không sơ hở...
无间可伺
wú jiàn kě sì
Không có cơ hội để lợi dụng hoặc tấn côn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...