Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 13501 to 13530 of 28922 total words

无疆之休
wú jiāng zhī xiū
Phúc đức không bờ bến, sự may mắn vô biê...
无疾而终
wú jí ér zhōng
Chết mà không bị bệnh, chết tự nhiên
无病呻吟
wú bìng shēn yín
Rên rỉ khi không có bệnh, tỏ ra đau khổ ...
无病自灸
wú bìng zì jiǔ
Không bị bệnh mà tự chữa trị, làm quá lê...
无病自炙
wú bìng zì zhì
Tự đốt mình dù không bị bệnh, ám chỉ hàn...
无的放矢
wú dì fàng shǐ
Bắn tên không có đích, ám chỉ hành động ...
无相无作
wú xiàng wú zuò
Không hình tướng, không hành động, ám ch...
无着
wú zhuó
Không nắm bắt được, không rõ ràng
无知妄作
wú zhī wàng zuò
Hành động bừa bãi do thiếu hiểu biết
无私之光
wú sī zhī guāng
Ánh sáng của sự vô tư, biểu tượng của sự...
无私无畏
wú sī wú wèi
Vô tư và không sợ hãi, ám chỉ lòng dũng ...
无私有弊
wú sī yǒu bì
Mặc dù vô tư nhưng vẫn có khuyết điểm, á...
无私有意
wú sī yǒu yì
Vô tư nhưng vẫn có ý đồ riêng, ám chỉ mặ...
无稽之言
wú jī zhī yán
Lời nói không có căn cứ, điều vô lý
无稽之谈
wú jī zhī tán
Lời nói vô căn cứ, không có cơ sở.
无穷无尽
wú qióng wú jìn
Không có điểm kết thúc, vô cùng tận.
无端生事
wú duān shēng shì
Tạo ra chuyện không cần thiết một cách v...
无算
wú suàn
Không thể đếm được, vô số.
无米之炊
wú mǐ zhī chuī
Nấu ăn mà không có gạo, ám chỉ việc làm ...
无缝天衣
wú fèng tiān yī
Áo trời không có đường may, chỉ sự hoàn ...
无置锥地
wú zhì zhuī dì
Không có chỗ để đặt dù chỉ một cái kim, ...
无翼而飞
wú yì ér fēi
Bay đi mà không cần cánh, chỉ sự lan tru...
无耻
wú chǐ
Không biết xấu hổ, vô liêm sỉ.
无赖
wú lài
Người lưu manh, kẻ vô lại / Hành vi trơ ...
无边无垠
wú biān wú yín
Vô cùng rộng lớn, không có ranh giới.
无边无沿
wú biān wú yán
Không có bờ, không có mép, ám chỉ sự vô ...
无边无际
wú biān wú jì
Không có ranh giới hay giới hạn, vô cùng...
无边风月
wú biān fēng yuè
Phong cảnh đẹp đẽ, vô tận.
无远不届
wú yuǎn bù jiè
Không nơi nào là không tới được, ám chỉ ...
无远弗届
wú yuǎn fú jiè
Không xa xôi nào mà không tới được, ý nó...

Showing 13501 to 13530 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...