Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无稽之谈
Pinyin: wú jī zhī tán
Meanings: Groundless talk; baseless gossip., Lời nói vô căn cứ, không có cơ sở., 无稽无法考查。没有根据的说法。[出处]《尚书·大禹漠》“无稽之言勿听。”[例]既无其说,是为~。——清·李汝珍《镜花缘》第十七回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 一, 尢, 尤, 旨, 禾, 丶, 炎, 讠
Chinese meaning: 无稽无法考查。没有根据的说法。[出处]《尚书·大禹漠》“无稽之言勿听。”[例]既无其说,是为~。——清·李汝珍《镜花缘》第十七回。
Grammar: Thường được dùng để chỉ những lời đồn đại hoặc thông tin không có bằng chứng xác thực.
Example: 这种说法纯属无稽之谈。
Example pinyin: zhè zhǒng shuō fǎ chún shǔ wú jī zhī tán 。
Tiếng Việt: Lời nói này hoàn toàn là vô căn cứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói vô căn cứ, không có cơ sở.
Nghĩa phụ
English
Groundless talk; baseless gossip.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无稽无法考查。没有根据的说法。[出处]《尚书·大禹漠》“无稽之言勿听。”[例]既无其说,是为~。——清·李汝珍《镜花缘》第十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế