Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无远不届

Pinyin: wú yuǎn bù jiè

Meanings: No place is unreachable, implying widespread influence., Không nơi nào là không tới được, ám chỉ ảnh hưởng rộng khắp., 不管多远之处,没有不到的。同无远弗届”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 尢, 元, 辶, 尸, 由

Chinese meaning: 不管多远之处,没有不到的。同无远弗届”。

Grammar: Dùng để nói về tầm ảnh hưởng lớn lao của một cá nhân hoặc tổ chức.

Example: 他的名声无远不届。

Example pinyin: tā de míng shēng wú yuǎn bú jiè 。

Tiếng Việt: Danh tiếng của anh ấy lan rộng khắp nơi.

无远不届
wú yuǎn bù jiè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không nơi nào là không tới được, ám chỉ ảnh hưởng rộng khắp.

No place is unreachable, implying widespread influence.

不管多远之处,没有不到的。同无远弗届”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无远不届 (wú yuǎn bù jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung