Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无疾而终

Pinyin: wú jí ér zhōng

Meanings: To die of natural causes without falling ill., Chết mà không bị bệnh, chết tự nhiên, ①没有病就死了,比喻事物未受外力干扰就自行消灭了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 尢, 疒, 矢, 冬, 纟

Chinese meaning: ①没有病就死了,比喻事物未受外力干扰就自行消灭了。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh bi thương nhưng thanh thản, miêu tả cái chết tự nhiên và an lành.

Example: 老人无疾而终,享年九十五岁。

Example pinyin: lǎo rén wú jí ér zhōng , xiǎng nián jiǔ shí wǔ suì 。

Tiếng Việt: Người già qua đời tự nhiên, hưởng thọ 95 tuổi.

无疾而终
wú jí ér zhōng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chết mà không bị bệnh, chết tự nhiên

To die of natural causes without falling ill.

没有病就死了,比喻事物未受外力干扰就自行消灭了

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无疾而终 (wú jí ér zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung