Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无边无垠
Pinyin: wú biān wú yín
Meanings: Extremely vast, without boundaries., Vô cùng rộng lớn, không có ranh giới., 形容范围极为广阔。同无边无际”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 尢, 力, 辶, 土, 艮
Chinese meaning: 形容范围极为广阔。同无边无际”。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào sự mênh mông và không giới hạn của một khu vực hoặc hiện tượng.
Example: 沙漠无边无垠,让人感到渺小。
Example pinyin: shā mò wú biān wú yín , ràng rén gǎn dào miǎo xiǎo 。
Tiếng Việt: Sa mạc vô cùng rộng lớn, khiến con người cảm thấy nhỏ bé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô cùng rộng lớn, không có ranh giới.
Nghĩa phụ
English
Extremely vast, without boundaries.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容范围极为广阔。同无边无际”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế