Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无置锥地
Pinyin: wú zhì zhuī dì
Meanings: No room to even place a needle; extremely crowded., Không có chỗ để đặt dù chỉ một cái kim, chỉ sự chật chội, đông đúc., ①没有缺损。[例]完好无缺。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 一, 尢, 直, 罒, 钅, 隹, 也, 土
Chinese meaning: ①没有缺损。[例]完好无缺。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang sắc thái cường điệu.
Example: 这个地方人太多了,简直是无置锥地。
Example pinyin: zhè ge dì fāng rén tài duō le , jiǎn zhí shì wú zhì zhuī dì 。
Tiếng Việt: Nơi này quá đông người, gần như không có chỗ đứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có chỗ để đặt dù chỉ một cái kim, chỉ sự chật chội, đông đúc.
Nghĩa phụ
English
No room to even place a needle; extremely crowded.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有缺损。完好无缺
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế