Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无米之炊
Pinyin: wú mǐ zhī chuī
Meanings: Cooking without rice; a metaphor for attempting the impossible., Nấu ăn mà không có gạo, ám chỉ việc làm điều gì đó không thể thực hiện được., 炊做饭。比喻缺少必要条件无法办成的事。[出处]宋·陆游《老学庵笔记》卷三晏景初尚书,请僧住院,僧辞以穷陋不可为。景初曰‘高才固易耳。’僧曰‘巧妇安能作无面汤饼乎?’”[例]~,是人力所做不到的。——鲁迅《两地书》八三。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 尢, 米, 丶, 欠, 火
Chinese meaning: 炊做饭。比喻缺少必要条件无法办成的事。[出处]宋·陆游《老学庵笔记》卷三晏景初尚书,请僧住院,僧辞以穷陋不可为。景初曰‘高才固易耳。’僧曰‘巧妇安能作无面汤饼乎?’”[例]~,是人力所做不到的。——鲁迅《两地书》八三。
Grammar: Cụm từ cố định, mang sắc thái hình ảnh và ẩn dụ.
Example: 巧妇难为无米之炊。
Example pinyin: qiǎo fù nán wéi wú mǐ zhī chuī 。
Tiếng Việt: Người phụ nữ khéo léo cũng khó nấu ăn khi không có gạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nấu ăn mà không có gạo, ám chỉ việc làm điều gì đó không thể thực hiện được.
Nghĩa phụ
English
Cooking without rice; a metaphor for attempting the impossible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
炊做饭。比喻缺少必要条件无法办成的事。[出处]宋·陆游《老学庵笔记》卷三晏景初尚书,请僧住院,僧辞以穷陋不可为。景初曰‘高才固易耳。’僧曰‘巧妇安能作无面汤饼乎?’”[例]~,是人力所做不到的。——鲁迅《两地书》八三。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế