Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无缝天衣
Pinyin: wú fèng tiān yī
Meanings: A seamless heavenly robe; perfect without flaws., Áo trời không có đường may, chỉ sự hoàn hảo không tỳ vết., ①人与事物或人与人之间没有碰到一起的可能性,为迷信说法。[例]相见无缘。*②无由。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 尢, 纟, 逢, 大, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①人与事物或人与人之间没有碰到一起的可能性,为迷信说法。[例]相见无缘。*②无由。
Grammar: Biểu tượng văn học, dùng để ca ngợi sự hoàn mỹ.
Example: 这篇文章写得像无缝天衣一样完美。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng xiě dé xiàng wú fèng tiān yī yí yàng wán měi 。
Tiếng Việt: Bài viết này hoàn hảo như áo trời không có đường may.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo trời không có đường may, chỉ sự hoàn hảo không tỳ vết.
Nghĩa phụ
English
A seamless heavenly robe; perfect without flaws.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人与事物或人与人之间没有碰到一起的可能性,为迷信说法。相见无缘
无由
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế