Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无远弗届
Pinyin: wú yuǎn fú jiè
Meanings: Nothing is too far to reach, meaning far-reaching impact., Không xa xôi nào mà không tới được, ý nói ảnh hưởng sâu rộng., 不管多远之处,没有不到的。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 尢, 元, 辶, 丨, 丿, 弓, 尸, 由
Chinese meaning: 不管多远之处,没有不到的。
Grammar: Cấu trúc tương tự '无远不届', nhấn mạnh phạm vi ảnh hưởng vượt qua mọi giới hạn.
Example: 科学的力量无远弗届。
Example pinyin: kē xué de lì liàng wú yuǎn fú jiè 。
Tiếng Việt: Sức mạnh của khoa học không giới hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không xa xôi nào mà không tới được, ý nói ảnh hưởng sâu rộng.
Nghĩa phụ
English
Nothing is too far to reach, meaning far-reaching impact.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不管多远之处,没有不到的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế