Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无赖
Pinyin: wú lài
Meanings: Rogue, scoundrel / Reckless, shameless behavior., Người lưu manh, kẻ vô lại / Hành vi trơ trẽn, vô đạo đức., ①放刁;撒泼;蛮不讲理。[例]素无赖。——明·高启《书博鸡者事》。[例]犷悍无赖。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。*②游手好闲,刁滑强横的人。[例]地痞无赖。*③无奈;无可奈何。*④顽皮。[例]最喜小儿无赖。——宋·辛弃疾《清平乐·村居》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 尢, 束, 负
Chinese meaning: ①放刁;撒泼;蛮不讲理。[例]素无赖。——明·高启《书博鸡者事》。[例]犷悍无赖。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。*②游手好闲,刁滑强横的人。[例]地痞无赖。*③无奈;无可奈何。*④顽皮。[例]最喜小儿无赖。——宋·辛弃疾《清平乐·村居》。
Grammar: Có thể dùng như danh từ (người) hoặc tính từ (hành vi).
Example: 这个无赖总是惹事生非。
Example pinyin: zhè ge wú lài zǒng shì rě shì shēng fēi 。
Tiếng Việt: Tên lưu manh này luôn gây chuyện thị phi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người lưu manh, kẻ vô lại / Hành vi trơ trẽn, vô đạo đức.
Nghĩa phụ
English
Rogue, scoundrel / Reckless, shameless behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放刁;撒泼;蛮不讲理。素无赖。——明·高启《书博鸡者事》。犷悍无赖。——清·黄宗羲《柳敬亭传》
游手好闲,刁滑强横的人。地痞无赖
无奈;无可奈何
顽皮。最喜小儿无赖。——宋·辛弃疾《清平乐·村居》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!