Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无穷无尽

Pinyin: wú qióng wú jìn

Meanings: Boundless; limitless., Không có điểm kết thúc, vô cùng tận., 穷完。没有止境,没有限度。[出处]宋·晏殊《踏莎行》“无穷无尽是离愁,天涯地角寻思遍。”[例]那西天路~,几时能到得!——明·吴承恩《西游记》第四十回。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 尢, 力, 穴, ⺀, 尺

Chinese meaning: 穷完。没有止境,没有限度。[出处]宋·晏殊《踏莎行》“无穷无尽是离愁,天涯地角寻思遍。”[例]那西天路~,几时能到得!——明·吴承恩《西游记》第四十回。

Grammar: Gồm hai thành phần '无穷' và '无尽', thường dùng để nhấn mạnh sự kéo dài hoặc không giới hạn.

Example: 他的耐心似乎是无穷无尽的。

Example pinyin: tā de nài xīn sì hū shì wú qióng wú jìn de 。

Tiếng Việt: Sự kiên nhẫn của anh ấy dường như là vô tận.

无穷无尽
wú qióng wú jìn
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có điểm kết thúc, vô cùng tận.

Boundless; limitless.

穷完。没有止境,没有限度。[出处]宋·晏殊《踏莎行》“无穷无尽是离愁,天涯地角寻思遍。”[例]那西天路~,几时能到得!——明·吴承恩《西游记》第四十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无穷无尽 (wú qióng wú jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung