Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无翼而飞
Pinyin: wú yì ér fēi
Meanings: Fly without wings; spread rapidly., Bay đi mà không cần cánh, chỉ sự lan truyền nhanh chóng., 没有立锥子的地方。比喻连极小的地方也没有。[又]常形容贫穷。同无立锥之地”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 尢, 異, 羽, 飞
Chinese meaning: 没有立锥子的地方。比喻连极小的地方也没有。[又]常形容贫穷。同无立锥之地”。
Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh tốc độ lan truyền nhanh.
Example: 这个消息很快就无翼而飞了。
Example pinyin: zhè ge xiāo xī hěn kuài jiù wú yì ér fēi le 。
Tiếng Việt: Tin tức này nhanh chóng lan truyền rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay đi mà không cần cánh, chỉ sự lan truyền nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
Fly without wings; spread rapidly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有立锥子的地方。比喻连极小的地方也没有。[又]常形容贫穷。同无立锥之地”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế