Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无端生事

Pinyin: wú duān shēng shì

Meanings: To stir up trouble without cause., Tạo ra chuyện không cần thiết một cách vô cớ., 无端没有理由。无缘无故地捣乱闹事。[例]自家是规规矩矩的生意人,又没犯法,只要生意好,不欠人家的钱,难道好~,自诈他不成。——茅盾《林家铺子》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 尢, 立, 耑, 生, 事

Chinese meaning: 无端没有理由。无缘无故地捣乱闹事。[例]自家是规规矩矩的生意人,又没犯法,只要生意好,不欠人家的钱,难道好~,自诈他不成。——茅盾《林家铺子》。

Grammar: Mang tính chất phê phán, dùng để nói về hành vi cố ý gây rối.

Example: 你不要无端生事。

Example pinyin: nǐ bú yào wú duān shēng shì 。

Tiếng Việt: Bạn đừng gây chuyện vô cớ.

无端生事
wú duān shēng shì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạo ra chuyện không cần thiết một cách vô cớ.

To stir up trouble without cause.

无端没有理由。无缘无故地捣乱闹事。[例]自家是规规矩矩的生意人,又没犯法,只要生意好,不欠人家的钱,难道好~,自诈他不成。——茅盾《林家铺子》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无端生事 (wú duān shēng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung