Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无私有意

Pinyin: wú sī yǒu yì

Meanings: Seemingly selfless but with hidden intentions; the downside of altruism., Vô tư nhưng vẫn có ý đồ riêng, ám chỉ mặt trái của sự vô tư, 自己虽无私心,别人则将认为有意。意为要避嫌疑。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 尢, 厶, 禾, 月, 𠂇, 心, 音

Chinese meaning: 自己虽无私心,别人则将认为有意。意为要避嫌疑。

Grammar: Thành ngữ mang tính phản biện, thường dùng để phê phán sự giả tạo.

Example: 表面上他无私,但实际上有意图。

Example pinyin: biǎo miàn shàng tā wú sī , dàn shí jì shang yǒu yì tú 。

Tiếng Việt: Bề ngoài anh ta vô tư, nhưng thực tế có ý đồ riêng.

无私有意
wú sī yǒu yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô tư nhưng vẫn có ý đồ riêng, ám chỉ mặt trái của sự vô tư

Seemingly selfless but with hidden intentions; the downside of altruism.

自己虽无私心,别人则将认为有意。意为要避嫌疑。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...