Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无算

Pinyin: wú suàn

Meanings: Countless; innumerable., Không thể đếm được, vô số., ①无法算计。形容数目多。[例]获矢无算。——清·邵长蘅《青门剩稿》。[例]死伤无算。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 尢, 竹

Chinese meaning: ①无法算计。形容数目多。[例]获矢无算。——清·邵长蘅《青门剩稿》。[例]死伤无算。

Grammar: Dùng để miêu tả số lượng quá lớn đến mức không thể đếm xuể.

Example: 星星无算。

Example pinyin: xīng xīng wú suàn 。

Tiếng Việt: Sao trời vô số.

无算
wú suàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể đếm được, vô số.

Countless; innumerable.

无法算计。形容数目多。获矢无算。——清·邵长蘅《青门剩稿》。死伤无算

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无算 (wú suàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung