Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 1201 to 1230 of 28899 total words

为非作恶
wéi fēi zuò è
Làm điều xấu xa, phạm pháp
为非作歹
wéi fēi zuò dǎi
Làm điều bất chính, hành vi phi pháp
为鬼为蜮
wéi guǐ wéi yù
Giống như ma quỷ và yêu quái (dùng để ch...
主一无适
zhǔ yī wú shì
Chuyên tâm vào một việc, không phân tâm
主伐
zhǔ fá
Chủ trương đánh伐, quyết định tấn công
主催
zhǔ cuī
Người tổ chức hoặc thúc đẩy một sự kiện,...
主光
zhǔ guāng
Ánh sáng chính trong bố cục chụp ảnh hoặ...
主公
zhǔ gōng
Thuật ngữ lịch sử/dân gian dùng để gọi v...
主刀
zhǔ dāo
Phẫu thuật viên chính trong ca mổ (người...
主句
zhǔ jù
Mệnh đề chính trong câu ghép.
主圣臣良
zhǔ shèng chén liáng
Vua hiền thần giỏi, miêu tả một triều đạ...
主守自盗
jiān shǒu zì dào
Kẻ gác kho trộm đồ, chỉ người lợi dụng c...
主客颠倒
zhǔ kè diān dǎo
Đảo lộn vai trò giữa chủ và khách, chỉ s...
主宫
zhǔ gōng
Cung điện chính, nơi ở của người đứng đầ...
主将
zhǔ jiàng
Vị tướng lĩnh chủ chốt, người chỉ huy qu...
主少国疑
zhǔ shào guó yí
Khi người đứng đầu còn trẻ tuổi, đất nướ...
主帅
zhǔ shuài
Vị tổng chỉ huy quân đội, người lãnh đạo...
主帆
zhǔ fān
Cánh buồm chính trên thuyền buồm.
主忧臣辱
zhǔ yōu chén rǔ
Khi vua lo lắng thì bề tôi chịu nhục; ám...
主情造意
zhǔ qíng zào yì
Tập trung vào cảm xúc và sáng tạo ý tưởn...
主户
zhǔ hù
Hộ gia đình chính, chủ nhà trong một khu...
主教
zhǔ jiào
Giám mục, chức sắc tôn giáo cao cấp tron...
主权
zhǔ quán
Chủ quyền, quyền tự chủ tối cao của quốc...
举世皆知
jǔ shì jiē zhī
Ai cũng biết, cả thế giới đều biết.
举世瞩目
jǔ shì zhǔ mù
Gây sự chú ý toàn cầu
举业
jǔ yè
Ngành học hoặc nghề nghiệp liên quan đến...
举义
jǔ yì
Phát động khởi nghĩa; đứng lên vì lẽ phả...
举事
jǔ shì
Tiến hành một việc gì đó quan trọng, đặc...
举人
jǔ rén
Người đỗ đạt trong kỳ thi Hương thời pho...
举例发凡
jǔ lì fā fán
Đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho quy ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...