Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主光
Pinyin: zhǔ guāng
Meanings: Main light in photography or cinematography setup., Ánh sáng chính trong bố cục chụp ảnh hoặc quay phim., ①在摄影时用的照亮被摄物的主要光——亦称“基本光”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亠, 土, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①在摄影时用的照亮被摄物的主要光——亦称“基本光”。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường gặp trong lĩnh vực nhiếp ảnh và điện ảnh.
Example: 摄影师调整了主光的位置。
Example pinyin: shè yǐng shī tiáo zhěng le zhǔ guāng de wèi zhì 。
Tiếng Việt: Nhà nhiếp ảnh đã điều chỉnh vị trí ánh sáng chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng chính trong bố cục chụp ảnh hoặc quay phim.
Nghĩa phụ
English
Main light in photography or cinematography setup.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在摄影时用的照亮被摄物的主要光——亦称“基本光”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!