Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 为裘为箕

Pinyin: wéi qiú wéi jī

Meanings: Using fur to make a coat, using grass to make a basket (creating useful items from simple materials), Dùng da làm áo lông, dùng cỏ làm giỏ (từ nguyên liệu đơn giản tạo ra vật dụng hữu ích), 用以比喻子弟能继承父兄的事业。[出处]语出《礼记·学记》“良冶之子必学为裘;良弓之子必学为箕。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 为, 求, 衣, 其, 竹

Chinese meaning: 用以比喻子弟能继承父兄的事业。[出处]语出《礼记·学记》“良冶之子必学为裘;良弓之子必学为箕。”

Grammar: Thành ngữ cổ mô tả sự khéo léo và khả năng tận dụng tài nguyên

Example: 古人利用自然资源,为裘为箕。

Example pinyin: gǔ rén lì yòng zì rán zī yuán , wéi qiú wéi jī 。

Tiếng Việt: Người xưa đã tận dụng tài nguyên thiên nhiên, dùng da làm áo lông, dùng cỏ làm giỏ.

为裘为箕
wéi qiú wéi jī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng da làm áo lông, dùng cỏ làm giỏ (từ nguyên liệu đơn giản tạo ra vật dụng hữu ích)

Using fur to make a coat, using grass to make a basket (creating useful items from simple materials)

用以比喻子弟能继承父兄的事业。[出处]语出《礼记·学记》“良冶之子必学为裘;良弓之子必学为箕。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

为裘为箕 (wéi qiú wéi jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung