Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举义

Pinyin: jǔ yì

Meanings: To launch an uprising; to rise up for justice., Phát động khởi nghĩa; đứng lên vì lẽ phải., ①起义;武装暴动。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丨, 二, 兴, 丶, 乂

Chinese meaning: ①起义;武装暴动。

Grammar: Mang sắc thái lịch sử, thường xuất hiện trong các câu chuyện về các cuộc nổi dậy thời phong kiến.

Example: 他们决定举义反抗暴政。

Example pinyin: tā men jué dìng jǔ yì fǎn kàng bào zhèng 。

Tiếng Việt: Họ quyết định đứng lên khởi nghĩa chống lại chế độ bạo ngược.

举义 - jǔ yì
举义
jǔ yì

📷 trang tiêu đề từ sách Công vụ trong Kinh thánh hoặc Torah cho đức tin, Cơ đốc giáo, Do Thái, Do Thái, Do Thái, Israel, Lịch sử, Tôn giáo

举义
jǔ yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát động khởi nghĩa; đứng lên vì lẽ phải.

To launch an uprising; to rise up for justice.

起义;武装暴动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...