Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举义

Pinyin: jǔ yì

Meanings: To launch an uprising; to rise up for justice., Phát động khởi nghĩa; đứng lên vì lẽ phải., ①起义;武装暴动。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丨, 二, 兴, 丶, 乂

Chinese meaning: ①起义;武装暴动。

Grammar: Mang sắc thái lịch sử, thường xuất hiện trong các câu chuyện về các cuộc nổi dậy thời phong kiến.

Example: 他们决定举义反抗暴政。

Example pinyin: tā men jué dìng jǔ yì fǎn kàng bào zhèng 。

Tiếng Việt: Họ quyết định đứng lên khởi nghĩa chống lại chế độ bạo ngược.

举义
jǔ yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát động khởi nghĩa; đứng lên vì lẽ phải.

To launch an uprising; to rise up for justice.

起义;武装暴动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

举义 (jǔ yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung