Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主宫
Pinyin: zhǔ gōng
Meanings: The main palace, the residence of the leader (such as kings or rulers)., Cung điện chính, nơi ở của người đứng đầu (như vua chúa, lãnh đạo)., ①相应于黄道的四个基点的四宫(白羊宫、巨蟹宫、天秤宫和摩羯宫)之一。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亠, 土, 吕, 宀
Chinese meaning: ①相应于黄道的四个基点的四宫(白羊宫、巨蟹宫、天秤宫和摩羯宫)之一。
Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm quan trọng, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc mô tả kiến trúc.
Example: 故宫是明清两代的主宫。
Example pinyin: gù gōng shì míng qīng liǎng dài de zhǔ gōng 。
Tiếng Việt: Cố Cung là cung điện chính của hai triều đại Minh và Thanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cung điện chính, nơi ở của người đứng đầu (như vua chúa, lãnh đạo).
Nghĩa phụ
English
The main palace, the residence of the leader (such as kings or rulers).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相应于黄道的四个基点的四宫(白羊宫、巨蟹宫、天秤宫和摩羯宫)之一
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!