Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 主圣臣良

Pinyin: zhǔ shèng chén liáng

Meanings: Wise ruler and capable ministers, describing a prosperous dynasty due to good leadership., Vua hiền thần giỏi, miêu tả một triều đại thịnh trị nhờ sự lãnh đạo tốt., 君主圣明,臣下忠良。比喻上行下效。亦作主明臣直”、主圣臣直”、主贤臣良”。[出处]《北史·仲方传》“况主圣臣良,兵强国富,陈既主昏于上,人讟于下,险无百二之固,众非九国之师,独此岛夷,而稽天讨!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 亠, 土, 又, 臣, 丶, 艮

Chinese meaning: 君主圣明,臣下忠良。比喻上行下效。亦作主明臣直”、主圣臣直”、主贤臣良”。[出处]《北史·仲方传》“况主圣臣良,兵强国富,陈既主昏于上,人讟于下,险无百二之固,众非九国之师,独此岛夷,而稽天讨!”

Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Example: 历史上有许多主圣臣良的时代。

Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu xǔ duō zhǔ shèng chén liáng de shí dài 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử có nhiều thời kỳ vua hiền thần giỏi.

主圣臣良
zhǔ shèng chén liáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vua hiền thần giỏi, miêu tả một triều đại thịnh trị nhờ sự lãnh đạo tốt.

Wise ruler and capable ministers, describing a prosperous dynasty due to good leadership.

君主圣明,臣下忠良。比喻上行下效。亦作主明臣直”、主圣臣直”、主贤臣良”。[出处]《北史·仲方传》“况主圣臣良,兵强国富,陈既主昏于上,人讟于下,险无百二之固,众非九国之师,独此岛夷,而稽天讨!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

主圣臣良 (zhǔ shèng chén liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung