Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举世皆知

Pinyin: jǔ shì jiē zhī

Meanings: Known to all, universally acknowledged., Ai cũng biết, cả thế giới đều biết., 举全;皆都。全世界的人都知道。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·杂艺》“王逸少风流才士,萧散名人。举世但知其书,翻以能自蔽也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 丨, 二, 兴, 世, 比, 白, 口, 矢

Chinese meaning: 举全;皆都。全世界的人都知道。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·杂艺》“王逸少风流才士,萧散名人。举世但知其书,翻以能自蔽也。”

Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh sự công nhận rộng rãi của mọi người đối với một sự việc hoặc thành tựu nào đó.

Example: 他的成就举世皆知。

Example pinyin: tā de chéng jiù jǔ shì jiē zhī 。

Tiếng Việt: Thành tựu của anh ấy ai cũng biết.

举世皆知
jǔ shì jiē zhī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ai cũng biết, cả thế giới đều biết.

Known to all, universally acknowledged.

举全;皆都。全世界的人都知道。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·杂艺》“王逸少风流才士,萧散名人。举世但知其书,翻以能自蔽也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

举世皆知 (jǔ shì jiē zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung