Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 为非作恶

Pinyin: wéi fēi zuò è

Meanings: To commit evil deeds, break the law, Làm điều xấu xa, phạm pháp, 做种种坏事。同为非作歹”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 为, 非, 乍, 亻, 亚, 心

Chinese meaning: 做种种坏事。同为非作歹”。

Grammar: Thành ngữ chỉ hành vi phạm tội, thường dùng trong văn cảnh phê phán

Example: 那些为非作恶的人终将受到法律的制裁。

Example pinyin: nà xiē wéi fēi zuò è de rén zhōng jiāng shòu dào fǎ lǜ de zhì cái 。

Tiếng Việt: Những kẻ làm điều xấu xa cuối cùng sẽ bị pháp luật trừng trị.

为非作恶
wéi fēi zuò è
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm điều xấu xa, phạm pháp

To commit evil deeds, break the law

做种种坏事。同为非作歹”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

为非作恶 (wéi fēi zuò è) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung