Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主守自盗
Pinyin: jiān shǒu zì dào
Meanings: Guard stealing from the warehouse, referring to someone abusing power to steal., Kẻ gác kho trộm đồ, chỉ người lợi dụng chức quyền để trộm cắp., 窃取公务上自己看管的财物。[出处]《汉书·刑法志》“守县官财物而即盗之。已论命复有笞罪者,皆弃市。”颜师古注即今律所谓主守自盗者也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 亠, 土, 宀, 寸, 自, 次, 皿
Chinese meaning: 窃取公务上自己看管的财物。[出处]《汉书·刑法志》“守县官财物而即盗之。已论命复有笞罪者,皆弃市。”颜师古注即今律所谓主守自盗者也。”
Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, thường dùng phê phán hành vi bất lương.
Example: 他的行为简直是监守自盗。
Example pinyin: tā de xíng wéi jiǎn zhí shì jiān shǒu zì dào 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta quả thật là kẻ gác kho trộm đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ gác kho trộm đồ, chỉ người lợi dụng chức quyền để trộm cắp.
Nghĩa phụ
English
Guard stealing from the warehouse, referring to someone abusing power to steal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
窃取公务上自己看管的财物。[出处]《汉书·刑法志》“守县官财物而即盗之。已论命复有笞罪者,皆弃市。”颜师古注即今律所谓主守自盗者也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế