Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主少国疑
Pinyin: zhǔ shào guó yí
Meanings: When the leader is young, the country may fall into instability, with doubts about leadership abilities., Khi người đứng đầu còn trẻ tuổi, đất nước dễ rơi vào tình trạng bất ổn, bị nghi ngờ về khả năng lãnh đạo., 君主年幼初立,人心疑惧不安。[出处]《史记·孙子吴起列传》“主少国疑,大臣未附,百姓不信,方是之时,属之于子乎?属之于我乎?”[例]疆场骚动,~,不乘此时出师却贼,如何安定社稷?——蔡东藩《后汉演义》第九十六回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 亠, 土, 丿, 小, 囗, 玉, 疋, 龴
Chinese meaning: 君主年幼初立,人心疑惧不安。[出处]《史记·孙子吴起列传》“主少国疑,大臣未附,百姓不信,方是之时,属之于子乎?属之于我乎?”[例]疆场骚动,~,不乘此时出师却贼,如何安定社稷?——蔡东藩《后汉演义》第九十六回。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử.
Example: 主少国疑,大臣们开始争夺权力。
Example pinyin: zhǔ shǎo guó yí , dà chén men kāi shǐ zhēng duó quán lì 。
Tiếng Việt: Khi vua trẻ, đất nước bất ổn, các quan đại thần bắt đầu tranh giành quyền lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi người đứng đầu còn trẻ tuổi, đất nước dễ rơi vào tình trạng bất ổn, bị nghi ngờ về khả năng lãnh đạo.
Nghĩa phụ
English
When the leader is young, the country may fall into instability, with doubts about leadership abilities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
君主年幼初立,人心疑惧不安。[出处]《史记·孙子吴起列传》“主少国疑,大臣未附,百姓不信,方是之时,属之于子乎?属之于我乎?”[例]疆场骚动,~,不乘此时出师却贼,如何安定社稷?——蔡东藩《后汉演义》第九十六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế