Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举世瞩目
Pinyin: jǔ shì zhǔ mù
Meanings: Attracting the attention of the whole world., Được cả thế giới chú ý, thu hút sự quan tâm của tất cả mọi người., 全世界的人都注视着。[出处]《国语·晋语》“则恐国人之瞩目于我也。”战国·楚·屈原《渔父》举世皆浊我独清。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 丨, 二, 兴, 世, 属, 目
Chinese meaning: 全世界的人都注视着。[出处]《国语·晋语》“则恐国人之瞩目于我也。”战国·楚·屈原《渔父》举世皆浊我独清。”
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, mô tả những sự kiện hoặc hiện tượng có tầm ảnh hưởng lớn.
Example: 北京奥运会开幕式举世瞩目。
Example pinyin: běi jīng ào yùn huì kāi mù shì jǔ shì zhǔ mù 。
Tiếng Việt: Lễ khai mạc Olympic Bắc Kinh thu hút sự chú ý của cả thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được cả thế giới chú ý, thu hút sự quan tâm của tất cả mọi người.
Nghĩa phụ
English
Attracting the attention of the whole world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全世界的人都注视着。[出处]《国语·晋语》“则恐国人之瞩目于我也。”战国·楚·屈原《渔父》举世皆浊我独清。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế