Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 主刀

Pinyin: zhǔ dāo

Meanings: Chief surgeon in an operation (the one who mainly handles the scalpel)., Phẫu thuật viên chính trong ca mổ (người cầm dao chính)., ①主持并亲自给病人动手术。[例]她希望院长主刀。*②指主持给病人动手术的医生。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 亠, 土, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①主持并亲自给病人动手术。[例]她希望院长主刀。*②指主持给病人动手术的医生。

Grammar: Động từ hoặc danh từ, thường kết hợp với các từ liên quan đến y khoa.

Example: 王医生是这次手术的主刀。

Example pinyin: wáng yī shēng shì zhè cì shǒu shù de zhǔ dāo 。

Tiếng Việt: Bác sĩ Vương là phẫu thuật viên chính của ca mổ này.

主刀
zhǔ dāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phẫu thuật viên chính trong ca mổ (người cầm dao chính).

Chief surgeon in an operation (the one who mainly handles the scalpel).

主持并亲自给病人动手术。她希望院长主刀

指主持给病人动手术的医生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

主刀 (zhǔ dāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung