Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举人

Pinyin: jǔ rén

Meanings: A successful candidate in the provincial examination during the feudal era in China., Người đỗ đạt trong kỳ thi Hương thời phong kiến Trung Quốc., ①汉代取士人不用考试,令郡国的守相推荐到中央;明清两代称乡试考取的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丨, 二, 兴, 人

Chinese meaning: ①汉代取士人不用考试,令郡国的守相推荐到中央;明清两代称乡试考取的人。

Grammar: Liên quan đến hệ thống khoa cử thời phong kiến, không còn sử dụng trong đời sống hiện đại.

Example: 他是清朝的一位举人。

Example pinyin: tā shì qīng cháo de yí wèi jǔ rén 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một vị cử nhân thời nhà Thanh.

举人
jǔ rén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đỗ đạt trong kỳ thi Hương thời phong kiến Trung Quốc.

A successful candidate in the provincial examination during the feudal era in China.

汉代取士人不用考试,令郡国的守相推荐到中央;明清两代称乡试考取的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

举人 (jǔ rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung