Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主帅
Pinyin: zhǔ shuài
Meanings: The supreme commander of an army, the top leader in battle., Vị tổng chỉ huy quân đội, người lãnh đạo tối cao trong chiến đấu., ①最高将帅;主要将领。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 亠, 土, 丨, 丿, 巾
Chinese meaning: ①最高将帅;主要将领。
Grammar: Danh từ, dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc thi đấu thể thao.
Example: 他是我军的主帅。
Example pinyin: tā shì wǒ jūn de zhǔ shuài 。
Tiếng Việt: Ông ấy là tổng chỉ huy quân đội của chúng tôi.

📷 Phần giữa của người đàn ông mặc áo phông với văn bản huấn luyện viên đứng bên bể bơi
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị tổng chỉ huy quân đội, người lãnh đạo tối cao trong chiến đấu.
Nghĩa phụ
English
The supreme commander of an army, the top leader in battle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最高将帅;主要将领
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
