Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主句
Pinyin: zhǔ jù
Meanings: Main clause in a complex sentence., Mệnh đề chính trong câu ghép., ①即句子的主体,能单独使用或出现的句子。*②指在转换生成语法中,包含有成分句的句子。与传统语法中的主要从句相吻合。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 亠, 土, 勹, 口
Chinese meaning: ①即句子的主体,能单独使用或出现的句子。*②指在转换生成语法中,包含有成分句的句子。与传统语法中的主要从句相吻合。
Grammar: Danh từ chuyên ngành ngữ pháp, thường được giảng dạy trong môn ngữ pháp tiếng Trung.
Example: 在复合句中,主句是最重要的部分。
Example pinyin: zài fù hé jù zhōng , zhǔ jù shì zuì zhòng yào de bù fen 。
Tiếng Việt: Trong câu ghép, mệnh đề chính là phần quan trọng nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mệnh đề chính trong câu ghép.
Nghĩa phụ
English
Main clause in a complex sentence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即句子的主体,能单独使用或出现的句子
指在转换生成语法中,包含有成分句的句子。与传统语法中的主要从句相吻合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!