Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举事

Pinyin: jǔ shì

Meanings: To undertake an important matter, especially a rebellion or major action., Tiến hành một việc gì đó quan trọng, đặc biệt là khởi nghĩa hoặc làm một việc lớn., ①指发动武装起义。[例]约期举事。*②举用人才。*③作事情。[例]凡举事必循法以动。——《吕氏春秋·察今》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丨, 二, 兴, 事

Chinese meaning: ①指发动武装起义。[例]约期举事。*②举用人才。*③作事情。[例]凡举事必循法以动。——《吕氏春秋·察今》。

Grammar: Thường được dùng với ý nghĩa lịch sử, liên quan đến các hoạt động chính trị hoặc xã hội lớn.

Example: 众人计划举事推翻统治者。

Example pinyin: zhòng rén jì huà jǔ shì tuī fān tǒng zhì zhě 。

Tiếng Việt: Mọi người lên kế hoạch tiến hành khởi nghĩa lật đổ kẻ thống trị.

举事
jǔ shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến hành một việc gì đó quan trọng, đặc biệt là khởi nghĩa hoặc làm một việc lớn.

To undertake an important matter, especially a rebellion or major action.

指发动武装起义。约期举事

举用人才

作事情。凡举事必循法以动。——《吕氏春秋·察今》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

举事 (jǔ shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung