Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举业
Pinyin: jǔ yè
Meanings: Scholarly pursuits related to imperial examinations in ancient times., Ngành học hoặc nghề nghiệp liên quan đến thi cử thời xưa, đặc biệt là khoa cử., ①科举时代指专为应试的诗文、学业、课业、文字。也指八股文。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 二, 兴, 一
Chinese meaning: ①科举时代指专为应试的诗文、学业、课业、文字。也指八股文。
Grammar: Chủ yếu sử dụng trong văn cảnh lịch sử, nói về hệ thống khoa cử Trung Quốc cổ đại.
Example: 他专心于举业。
Example pinyin: tā zhuān xīn yú jǔ yè 。
Tiếng Việt: Anh ấy chuyên tâm vào việc học để thi cử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngành học hoặc nghề nghiệp liên quan đến thi cử thời xưa, đặc biệt là khoa cử.
Nghĩa phụ
English
Scholarly pursuits related to imperial examinations in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
科举时代指专为应试的诗文、学业、课业、文字。也指八股文
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!