Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 12001 to 12030 of 28899 total words

挂账
guà zhàng
Ghi nợ, gác lại việc thanh toán.
挂货
guà huò
Treo hàng hóa lên để trưng bày hoặc bán.
挂连
guà lián
Liên kết, nối liền với cái gì.
挂镰
guà lián
Liềm móc, công cụ nông nghiệp dạng cong ...
挂零
guà líng
Mang ý nghĩa số dư, còn thừa lại sau khi...
挂靴
guà xuē
Nghỉ hưu (thường nói về cầu thủ bóng đá)...
挂齿
guà chǐ
Nhắc đến, đề cập đến (thường mang sắc th...
指不胜偻
zhǐ bù shèng lǚ
Không đếm xuể, quá nhiều để có thể liệt ...
指不胜屈
zhǐ bù shèng qū
Quá nhiều để có thể đếm hoặc liệt kê hết...
指东划西
zhǐ dōng huà xī
Chỉ chỗ này chỗ kia, nói năng lộn xộn, k...
指东画西
zhǐ dōng huà xī
Chỉ chỗ này chỗ kia, nói hoặc hành động ...
指头
zhǐ tou
Ngón tay, phần nhỏ nhô ra ở cuối bàn tay...
指定
zhǐ dìng
Chỉ định, quy định một việc hoặc người c...
指数
zhǐ shù
Chỉ số, trị số đo lường một yếu tố nhất ...
指瑕造隙
zhǐ xiá zào xì
Chỉ ra lỗi nhỏ để tạo kẽ hở, ý nói cố tì...
指皁为白
zhǐ zào wéi bái
Nhầm đen thành trắng, ý nói cố tình bóp ...
指皂为白
zhǐ zào wéi bái
Giống như '指皁为白', nhầm đen thành trắng, ...
指着
zhǐ zhe
Chỉ tay vào, nhấn mạnh hoặc hướng sự chú...
指矢天日
zhǐ shǐ tiān rì
Thề non hẹn biển, ý nói lời thề rất nghi...
指破迷团
zhǐ pò mí tuán
Chỉ ra và giải quyết vấn đề khó hiểu, gi...
指空话空
zhǐ kōng huà kōng
Nói suông, chỉ trích mà không có hành độ...
指腹为婚
zhǐ fù wéi hūn
Hứa hôn khi còn trong bụng mẹ, ý nói hôn...
指通豫南
zhǐ tōng yù nán
Chỉ đường thông suốt tới miền nam Dự (tê...
指钵
zhǐ bō
Bát ăn xin, ý chỉ nghề ăn mày.
指雁为羹
zhǐ yàn wéi gēng
Chỉ vào con ngỗng và nói đó là món canh ...
指鸡骂狗
zhǐ jī mà gǒu
Chỉ vào gà mắng chó (ý chỉ mượn chuyện n...
指鹿为马
zhǐ lù wéi mǎ
Chỉ nai và nói đó là ngựa (ý chỉ việc cố...
指鹿作马
zhǐ lù zuò mǎ
Giống nghĩa với “指鹿为马” – Bóp méo sự thật...
指麾可定
zhǐ huī kě dìng
Chỉ cần ra lệnh là mọi việc sẽ ổn định (...
qiè
Nắm, cầm; dẫn theo.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...