Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挂记

Pinyin: guà jì

Meanings: To remember or keep in mind someone/something., Nhớ nhung, lưu tâm đến ai/cái gì., ①挂念;惦记。[例]他老人家时常挂记我,关心我。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 圭, 扌, 己, 讠

Chinese meaning: ①挂念;惦记。[例]他老人家时常挂记我,关心我。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là người hoặc sự việc mà người nói quan tâm.

Example: 他总是挂记着家乡的亲人。

Example pinyin: tā zǒng shì guà jì zhe jiā xiāng de qīn rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn nhớ về người thân ở quê nhà.

挂记
guà jì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhớ nhung, lưu tâm đến ai/cái gì.

To remember or keep in mind someone/something.

挂念;惦记。他老人家时常挂记我,关心我

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挂记 (guà jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung