Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挂虑
Pinyin: guà lǜ
Meanings: To worry or be concerned about something., Lo lắng, bận tâm về điều gì đó., ①牵挂;挂念。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 圭, 扌, 心, 虍
Chinese meaning: ①牵挂;挂念。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để diễn tả trạng thái lo lắng hoặc quan tâm.
Example: 你别挂虑,一切都会好起来的。
Example pinyin: nǐ bié guà lǜ , yí qiè dōu huì hǎo qǐ lái de 。
Tiếng Việt: Đừng lo lắng, mọi thứ sẽ ổn thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, bận tâm về điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To worry or be concerned about something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牵挂;挂念
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!