Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指着
Pinyin: zhǐ zhe
Meanings: To point at or emphasize attention towards a specific object/person., Chỉ tay vào, nhấn mạnh hoặc hướng sự chú ý tới đối tượng cụ thể.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 旨, 目, 羊
Grammar: Động từ, thường kết hợp với giới từ hoặc trạng từ để chỉ rõ đối tượng.
Example: 他指着地图说这是我们的目的地。
Example pinyin: tā zhǐ zhe dì tú shuō zhè shì wǒ men de mù dì dì 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ vào bản đồ và nói đây là điểm đến của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ tay vào, nhấn mạnh hoặc hướng sự chú ý tới đối tượng cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To point at or emphasize attention towards a specific object/person.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!