Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指通豫南
Pinyin: zhǐ tōng yù nán
Meanings: A clear plan with smooth development, referring historically to guiding the way to Yuzhou (ancient place name)., Chỉ đường thông suốt tới miền nam Dự (tên địa danh cổ), ý nói kế hoạch rõ ràng, con đường phát triển thuận lợi., ①一直通向豫州的南部。指,直。豫,豫州,古地名,现在河南省黄河以南。[例]指通豫南,达于汉阴。——《列子·汤问》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 扌, 旨, 甬, 辶, 予, 象, 冂, 十
Chinese meaning: ①一直通向豫州的南部。指,直。豫,豫州,古地名,现在河南省黄河以南。[例]指通豫南,达于汉阴。——《列子·汤问》。
Grammar: Thành ngữ cổ, mang tính biểu trưng lịch sử, áp dụng trong ngữ cảnh hiện đại để nói về chiến lược hoặc kế hoạch.
Example: 公司战略清晰,可谓指通豫南。
Example pinyin: gōng sī zhàn lüè qīng xī , kě wèi zhǐ tōng yù nán 。
Tiếng Việt: Chiến lược của công ty rất rõ ràng, có thể nói là kế hoạch thông suốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ đường thông suốt tới miền nam Dự (tên địa danh cổ), ý nói kế hoạch rõ ràng, con đường phát triển thuận lợi.
Nghĩa phụ
English
A clear plan with smooth development, referring historically to guiding the way to Yuzhou (ancient place name).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一直通向豫州的南部。指,直。豫,豫州,古地名,现在河南省黄河以南。指通豫南,达于汉阴。——《列子·汤问》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế