Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 持身
Pinyin: chí shēn
Meanings: To cultivate oneself, maintain purity and morality., Rèn luyện bản thân, giữ mình trong sạch và đạo đức., ①对自身言行的把握;要求自己。[例]持身严格。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 寺, 扌, 身
Chinese meaning: ①对自身言行的把握;要求自己。[例]持身严格。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi cùng các từ bổ nghĩa như 严谨 (nghiêm khắc), 廉洁 (liêm khiết).
Example: 他一向持身严谨。
Example pinyin: tā yí xiàng chí shēn yán jǐn 。
Tiếng Việt: Ông ấy luôn rèn luyện bản thân một cách nghiêm khắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện bản thân, giữ mình trong sạch và đạo đức.
Nghĩa phụ
English
To cultivate oneself, maintain purity and morality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对自身言行的把握;要求自己。持身严格
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!