Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 指空话空

Pinyin: zhǐ kōng huà kōng

Meanings: Empty talk; criticizing without concrete action., Nói suông, chỉ trích mà không có hành động cụ thể., 指故弄玄虚。[出处]元·王晔《桃花女》第四折“非是我指空话空,做这等巧神通,也只为结婚姻本待谐鸾凤。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 扌, 旨, 工, 穴, 舌, 讠

Chinese meaning: 指故弄玄虚。[出处]元·王晔《桃花女》第四折“非是我指空话空,做这等巧神通,也只为结婚姻本待谐鸾凤。”

Grammar: Thành ngữ phê phán thái độ hời hợt, thiếu thực tế trong lời nói hoặc hành động.

Example: 他说了很多大道理,但都是指空话空。

Example pinyin: tā shuō le hěn duō dà dào lǐ , dàn dōu shì zhǐ kōng huà kōng 。

Tiếng Việt: Anh ta nói rất nhiều đạo lý lớn, nhưng đều là nói suông.

指空话空
zhǐ kōng huà kōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói suông, chỉ trích mà không có hành động cụ thể.

Empty talk; criticizing without concrete action.

指故弄玄虚。[出处]元·王晔《桃花女》第四折“非是我指空话空,做这等巧神通,也只为结婚姻本待谐鸾凤。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...