Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指破迷团
Pinyin: zhǐ pò mí tuán
Meanings: Pointing out and solving a confusing problem, helping to clarify the truth., Chỉ ra và giải quyết vấn đề khó hiểu, giúp làm rõ sự thật., 指点解说,破除疑问。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第七十九回“玉蟾道‘妹子也疑这个托字不妥,今听姐姐之言,真是指破迷团,后人受益不浅’”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 扌, 旨, 皮, 石, 米, 辶, 囗, 才
Chinese meaning: 指点解说,破除疑问。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第七十九回“玉蟾道‘妹子也疑这个托字不妥,今听姐姐之言,真是指破迷团,后人受益不浅’”。
Grammar: Động từ ghép, thường được áp dụng trong các ngữ cảnh điều tra hoặc phân tích logic.
Example: 侦探成功地指破迷团,找到了真凶。
Example pinyin: zhēn tàn chéng gōng dì zhǐ pò mí tuán , zhǎo dào le zhēn xiōng 。
Tiếng Việt: Thám tử đã thành công chỉ ra và giải quyết vấn đề, tìm ra thủ phạm thật sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ ra và giải quyết vấn đề khó hiểu, giúp làm rõ sự thật.
Nghĩa phụ
English
Pointing out and solving a confusing problem, helping to clarify the truth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指点解说,破除疑问。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第七十九回“玉蟾道‘妹子也疑这个托字不妥,今听姐姐之言,真是指破迷团,后人受益不浅’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế