Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指不胜偻
Pinyin: zhǐ bù shèng lǚ
Meanings: Too numerous to count or list., Không đếm xuể, quá nhiều để có thể liệt kê hết., 形容数量很多,扳着指头数也数不过来。偻弯曲。同指不胜屈”。[出处]清·和邦额《夜谭随录·吴喆》“奇遇之多,指不胜偻,若今日所昵,未数数觏也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 扌, 旨, 一, 月, 生, 亻, 娄
Chinese meaning: 形容数量很多,扳着指头数也数不过来。偻弯曲。同指不胜屈”。[出处]清·和邦额《夜谭随录·吴喆》“奇遇之多,指不胜偻,若今日所昵,未数数觏也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa cường điệu hóa số lượng lớn.
Example: 这里的书籍指不胜偻。
Example pinyin: zhè lǐ de shū jí zhǐ bú shèng lǚ 。
Tiếng Việt: Số sách ở đây nhiều vô kể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đếm xuể, quá nhiều để có thể liệt kê hết.
Nghĩa phụ
English
Too numerous to count or list.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容数量很多,扳着指头数也数不过来。偻弯曲。同指不胜屈”。[出处]清·和邦额《夜谭随录·吴喆》“奇遇之多,指不胜偻,若今日所昵,未数数觏也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế