Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挂零

Pinyin: guà líng

Meanings: To have a remainder after rounding off., Mang ý nghĩa số dư, còn thừa lại sau khi đã làm tròn., ①比指出的整数或比指出的近似数量稍多一点。[例]老汉八十挂零。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 圭, 扌, 令, 雨

Chinese meaning: ①比指出的整数或比指出的近似数量稍多一点。[例]老汉八十挂零。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc toán học.

Example: 这笔钱挂零的部分我们下次再算。

Example pinyin: zhè bǐ qián guà líng de bù fen wǒ men xià cì zài suàn 。

Tiếng Việt: Phần dư của số tiền này chúng ta sẽ tính vào lần sau.

挂零
guà líng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mang ý nghĩa số dư, còn thừa lại sau khi đã làm tròn.

To have a remainder after rounding off.

比指出的整数或比指出的近似数量稍多一点。老汉八十挂零

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挂零 (guà líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung